Từ điển Thiều Chửu
骳 - bí
① Ủy bí 骫骳 cong queo, quanh co.

Từ điển Trần Văn Chánh
骳 - bị
【骫骳】uỷ bị [wâibèi] (văn) ① Bắp chân cong queo; ② Cong queo; ③ Ủy mị, ủ rũ, mềm yếu: 骫骳不武 Mềm yếu không uy vũ.